Việt
bêu
bêu xấu
bêu diếu
phô bày
phô trương.
treo áp phích
dán bích chương
niêm yết
Đức
affichieren
affichieren /[afifursn] (sw. V.; hat)/
treo áp phích; dán bích chương; niêm yết;
affichieren /vt/
bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương.