Việt
đăng báo
công bổ
yết
xuất bản.
-công bố
niêm yết
xuất bản
Đức
publizieren
publizieren /[publi'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
-công bố; đăng báo; niêm yết; xuất bản (veröf fentlichen);
publizieren /vt/
công bổ, đăng báo, yết, xuất bản.