einrucken /(sw. V.)/
(hat) (Zeitungsw ) đăng báo;
tin tức này cần phải đăng lên báo. : diese Nachricht muss noch ein gerückt werden
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
(ugs ) công bô' ;
loan báo;
đăng báo (veröffentlichen);
tờ báo đã đăng một bài tường thuật về buổi lễ. : die Zeitung bringt einen Bericht über die Feier
publizieren /[publi'tsi:ron] (sw. V.; hat)/
-công bố;
đăng báo;
niêm yết;
xuất bản (veröf fentlichen);
verffentlichen /(sw. V.; hat)/
đăng báo;
công bố;
ban bô' ;
ban hành;