austrompeten /vt/
1. (sử) ban bố, ban hành, công bô; 2. xem
veröffentlichen /vt/
đăng, công bô, ban bố, ban hành; ein Buch veröffentlichen xuất bản một cuớn sách.
Mitteilung /f =, -en/
sự, bản] thông báo, báo tin, thông tin, công bô; laut Mitteilung theo tin, theo thông báo.
proklamieren /vt/
ban bó, ban hành, công bô, tuyên bố.
Veröffentlichung /f =, -en/
1. [sự] đăng báo, công bô, ban bô, ban hành; 2. bô cáo, lòi rao, yét thị; séine Veröffentlichung en những công trình đã công bố của ông ấy.
denominieren
1. gọi tên, dặt tên, đánh dấu; 2. bổ nhiệm, bổ nhậm, chí định; 3. công bô, giải thích, bá cáo.
Denomination /f =, -en/
1. tên, tên gọi, danh mục; [sự] đánh dấu, ghi dấu, biểu thị; dấu hiệu, ký hiệu; 2. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ đinh; 3. [sự] tuyên cáo, tuyên bố, công bô, bá cáo, báo cáo; [bản, lời] thông báo, yét thị.
Kundgabe /f =/
1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).