TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu hiện

biểu hiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

làm lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

biểu lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tạo hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển hình nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu mực nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghe .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis zum 15 März gezeigt trỉên lãm nghệ thuật đã mỏ từ 1 đén 15 tháng ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng bảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mầu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để xuât

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j - m die Stirn - phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyéch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... hiện hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật tượng trưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng ký hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ/thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Huyễn tượng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyễn thân luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyễn ảnh thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết gỉa hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. xuất trình

 
Tự điển của người sử dụng

trình: 2. tìm

 
Tự điển của người sử dụng
biểu hiện .

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biểu hiện

sich aussprechen'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộc lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hiện tại hóa 2. đại biểu

1. Sự: tái hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tại hóa 2. Đại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại lý 3. Biểu thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình ảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá trình hình thành quan niệm hay t

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

biểu hiện

 apparent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depict

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manifest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Docetism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hiện tại hóa 2. đại biểu

representation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

biểu hiện

aufweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

Symbol

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspiegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figürlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich offenbaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich herausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspiegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbikien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausdruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leibhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leibhaftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheitsabzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entfaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äußerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offenbaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kundgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwickeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öffenbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
biểu hiện .

Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biểu hiện

aussprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erscheinungsformen und Eigenschaften von Mikroorganismen

Biểu hiện và đặc tính của vi sinh vật

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind die physikalische Darstellung von Daten.

Là biểu hiện vật lý của dữ liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verschmutzungsempfindlichkeit

Biểu hiện khi có chấn động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erscheinungsbild

Biểu hiện

Kunststoffverhalten

Bảng 1: Các biểu hiện đặc trưng của chất dẻo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Roman spiegelt die Verhältnisse wider

cuốn tiểu thuyết phản ánh những mối quan hệ xã hội.

die Bäume spiegeln sich auf dem Wasser

những cái cây phản chiếu trên mặt nước

in ihrem Gesicht spiegelte sich Freude

trên gương mặt cô thể hiện nỗi vui mừng.

seine Gefühle in Worte kleiden

biểu lộ tình cảm bằng lời.

seine Worte offenbarten sich als Lüge

những lời của hắn đã tỏ rõ dó là sự dối trá.

die Unfallstelle bot ein schreckliches Bild

một quang cảnh khủng khiếp hiện ra tại nơi xảy ra tai nạn.

in ihren Gesichtem spricht sich Angst aus

trên gương mặt của họ thể hiện nỗi sợ hãi.

etw. aufzuweisen haben

chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định.

die Folgen zeigen sich später

hậu quả sẽ thấy sau này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Entfaltung kommen

phát triển, khai triển, mỏ rộng.

im figürlich en Sinne

theo nghĩa bóng.

Tự điển của người sử dụng

1. xuất trình,đệ trình,đưa trình,trình: 2. tìm,tìm tòi,tìm kiếm,làm lộ ra,biểu hiện,biểu lộ.

[DE] aufweisen

[EN]

[VI] 1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình: 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manifest

Bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ/thị, danh sách (hành khách, hàng hóa)

Docetism

Huyễn tượng luận, huyễn thân luận, huyễn ảnh thuyết, thuyết gỉa hiện, biểu hiện, biểu hiện luận, [học thuyết thuộc vào cuối thế kỷ thứ 1 đến đầu thế kỷ thứ 2, chủ trương đời sống nhân tính của Chúa Giêsu tại trần gian, nhất là đau khổ và sự chết của ngài

representation

1. Sự: tái hiện, hiện tại hóa [qua Phụng Vụ, lễ nghi... mà làm cho việc giao tiếp trong lịch sử giữa Thiên Chúa và con người tái thực hiện] 2. Đại biểu, đại lý 3. Biểu thị, biểu hiện, tượng trưng, biểu tượng, hình ảnh, quá trình hình thành quan niệm hay t

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerspiegeln /(sw. V.; hat)/

phản ánh; thể hiện; biểu hiện;

cuốn tiểu thuyết phản ánh những mối quan hệ xã hội. : der Roman spiegelt die Verhältnisse wider

spiegeln /(sw. V.; hat)/

phản ánh; phản chiếu; biểu hiện;

những cái cây phản chiếu trên mặt nước : die Bäume spiegeln sich auf dem Wasser trên gương mặt cô thể hiện nỗi vui mừng. : in ihrem Gesicht spiegelte sich Freude

kleiden /(sw. V.; hat)/

thể hiện; biểu hiện; biểu lộ;

biểu lộ tình cảm bằng lời. : seine Gefühle in Worte kleiden

Symbol /[zYm'bo:l], das; -s, -e/

vật tượng trưng; biểu hiện; biểu tượng (Sinnbild) (Fachspr ) ký hiệu (Formelzeichen, Zeichen);

öffenbar /(Adj.)/

biểu hiện; biểu lộ; tỏ rõ; hiện rõ;

những lời của hắn đã tỏ rõ dó là sự dối trá. : seine Worte offenbarten sich als Lüge

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

biểu hiện; biểu lộ; bằy ra; lộ ra (zeigen);

một quang cảnh khủng khiếp hiện ra tại nơi xảy ra tai nạn. : die Unfallstelle bot ein schreckliches Bild

figürlich /[fi'gy:rliẹ] (Adj.)/

(Kunstwiss:) biểu hiện; tượng trưng; tạo hình; bằng hình ảnh;

aussprechen /(st. V.; hat)/

sich aussprechen' ; biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; bộc lộ (sich zeigen);

trên gương mặt của họ thể hiện nỗi sợ hãi. : in ihren Gesichtem spricht sich Angst aus

aufweisen /(st. V.; hat)/

bày tô; biểu hiện; biểu lộ; làm thấy rõ; chứng tỏ (erkennen lassen);

chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định. : etw. aufzuweisen haben

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

chứng tỏ; chứng minh; biểu hiện; biểu lộ; tỏ rõ; hiện ra;

hậu quả sẽ thấy sau này. : die Folgen zeigen sich später

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorkommen /vi (s)/

biểu lộ, biểu thị, biểu hiện; (ảnh) hiện hình, hiện ảnh; hervor

Symbol /n -s, -e/

1. [cái, vật] tượng trưng, biểu hiện, biểu tượng; 2. kí hiệu.

abspiegeln /vt/

phản ánh, phản ảnh, thể hiên, biểu hiện;

abbikien /vt/

tả, miêu tả, mô tả, thể hiện, biểu hiện; in

Ausdruck /m -(e)s, -drüc/

1. [sự] bày tỏ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, phát biểu;

leibhaft,leibhaftig /a/

thể hiện, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, điển hình nhất, mẫu mực nhất; (nghĩa bóng) giống như đúc, sông, có thật; bằng xương bằng thịt.

Hoheitsabzeichen /n -s, =/

tượng trưng, biểu tượng, biểu hiện, tiêu hiệu, huy hiệu xuất sắc, vương huy, gia huy; Hoheits

Entfaltung /f =, -en/

1. [sự] mỏ, trải; (quân sự) [sự] phân chia; 2. [sự] phát triển, khai triển, mở rộng, biểu thị, biểu lộ, biểu hiện; zur Entfaltung kommen phát triển, khai triển, mỏ rộng.

Äußerung /f =, -en/

1. [sự] biểu lộ, biểu hiện, biểu thị, tò rõ; 2. ý kiến, lòi phát biểu, lòi nhận xét;

widerspiegeln /vt/

1. phản chiếu, phản xạ, phản ánh; (về âm) vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) phản ánh, phẩn ảnh, biểu hiện, thể hiện, tái tạo;

ausdriicken /vt/

1. ép, vắt, bóp; 2. dập, tắt (thuốc lá); 3. bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ, thể hiện, phản ánh;

bekunden /vt/

1. chúng minh, chúng tỏ, chúng nhận; đưa cho xem, chỉ cho xem, chỉ; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ ra, tỏ rõ, thể hiện.

offenbaren /(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) vt/

(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ, phát hiện, phơi bày, vạch ra, vạch trần, bóc trần;

aufweisen /vt/

1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

Auslösung /f =, -en/

1. [sự] chuộc; sự trao đổi (tù binh); 2. [sự] biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ; cơn, trận, đợt; 3. [sự] tách, tháo móc, cắt, ngắt, cắt điện; 4. sự nghe (tim...).

zeigen /I vt/

1. chỉ, trỏ; trưng bày, công diển; die Künstausstellung würden uom 1. bis zum 15 März gezeigt trỉên lãm nghệ thuật đã mỏ từ 1 đén 15 tháng ba; 2. biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ; seine Freude biểu lộ niềm vui cùa mình; II vi (auf A) chỉ, trỏ;

entfalten /vt/

1. mỏ... ra, trải... ra, vuốt thẳng, uốn thẳng; giương, trương (buồm); 2. thể hiện, biểu lộ, biểu hiện, tỏ rõ (khả năng...); luyện, rèn luyện, phát triển, phát huy, mỏ mang, khuếch trương; 3. tổ chúc, thành lập, lập;

kleiden /vt/

mặc, bận, mặc quần áo; 2. hợp vói ai, xủng vói ai, thích hợp với, vừa vói; 3. (in A) thể hiện, biểu hiện, biểu lộ;

figürlich /a/

có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.

kundgeben /(/

1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);

bieten /vt/

1. tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi, đề ra, để xuât, đưa ra, giao cho; j -m den Arm - khoác tay ai; j -m einen Gruß- chào mừng ai, chúc mừng ai, cúi chào; 2. gây ra, đem lại (khó khăn...), biểu hiện, biểu lộ; 3. j - m die Stirn [die Spitze] - phản kháng, chóng đôi (ai);

Kundgabe /f =/

1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).

entwickeln /vt/

1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

depict

vẽ, biểu hiện

Từ điển tiếng việt

biểu hiện

- I đg. 1 Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên ngoài (nói về cái nội dung trừu tượng bên trong). Hành động biểu hiện phẩm chất con người. Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức. 2 Làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật. Âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống. Phương pháp biểu hiện của văn học.< br> - II d. Cái ra ở bên ngoài. Coi thường chi tiết là biểu hiện của bệnh sơ lược. Biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apparent

biểu hiện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biểu hiện

sich offenbaren, sich herausstellen, sich zeigen; những biểu hiện dau tiên Keime pl, Anfänge pl; sự biểu hiện Ausdruck m, Äußerung f; chủ nghía biểu hiện Expressionismus m; người theo chủ nghía biểu hiện Expressionist m