Việt
biểu lộ
biểu thị
biểu hiện
ló ra
hiện ra
thể hiện
Đức
hervorkommen
hervorkommen /(st. V.; ist)/
ló ra; hiện ra; biểu lộ; thể hiện;
hervorkommen /vi (s)/
biểu lộ, biểu thị, biểu hiện; (ảnh) hiện hình, hiện ảnh; hervor