Việt
bày tô
thổ lộ
biểu hiện
biểu lộ
làm thấy rõ
chứng tỏ
Đức
Erguß
aufweisen
etw. aufzuweisen haben
chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định.
aufweisen /(st. V.; hat)/
bày tô; biểu hiện; biểu lộ; làm thấy rõ; chứng tỏ (erkennen lassen);
chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định. : etw. aufzuweisen haben
Erguß /m -sses, -gtisse/
sự] thổ lộ, bày tô; Ergüsse des Herzens sự bày tỏ tình cảm.