aufweisen /(st. V.; hat)/
trình bày;
xuất trình;
đệ trình;
đưa trình (hinweisen, zeigen);
aufweisen /(st. V.; hat)/
bày tô;
biểu hiện;
biểu lộ;
làm thấy rõ;
chứng tỏ (erkennen lassen);
etw. aufzuweisen haben : chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định.