TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufweisen

đệ trình

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa trình

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu hiện

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộ ra

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ.

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. xuất trình

 
Tự điển của người sử dụng

trình: 2. tìm

 
Tự điển của người sử dụng

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufweisen

aufweisen

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … gleiche Farbe und Helligkeit aufweisen.

Có cùng màu và cường độ sáng.

Neutronen sind Masseteilchen, die keine Ladung aufweisen.

Neutron là hạt không mang điện.

Sie sind Halbleiterwerkstoffe, die einen Elektronenmangel aufweisen.

Đây là những vật liệu bán dẫn thiếu electron.

Die Batterien sollten die gleiche Nennkapazität aufweisen.

Các ắc quy hệ thống điện này cần có cùng điện dung định mức.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Kein oder nur geringes Angussgewicht aufweisen.

:: Trọng lượng cuống phun thật nhỏ hoặc không đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aufzuweisen haben

chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufweisen /(st. V.; hat)/

trình bày; xuất trình; đệ trình; đưa trình (hinweisen, zeigen);

aufweisen /(st. V.; hat)/

bày tô; biểu hiện; biểu lộ; làm thấy rõ; chứng tỏ (erkennen lassen);

etw. aufzuweisen haben : chứng tỏ (phẩm chất, tánh cách, năng lực v.v.) nhất định.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufweisen /vt/

1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

Tự điển của người sử dụng

aufweisen

[DE] aufweisen

[EN]

[VI] 1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình: 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

[DE]

[EN]

[VI]