Việt
thể hiện
biểu hiện
tiêu biểu
tượng trưng
điển hình nhất
mẫu mực nhất
Đức
leibhaft
leibhaftig
leibhaft,leibhaftig /a/
thể hiện, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, điển hình nhất, mẫu mực nhất; (nghĩa bóng) giống như đúc, sông, có thật; bằng xương bằng thịt.