leibhaftig /[laip’haftig] (Adj.) 1. cụ thể, thể hiện, biểu hiện, sống động, có thật, bằng xương bằng thịt (körperlich, körper haft); ich kenne ihn zwar von Bildern, aber leibhaftig gesehen habe ich ihn nie/
tôi biết ông ta qua các tấm ảnh nhưng trực tiếp gặp thì chưa bao giờ;
leibhaftig /[laip’haftig] (Adj.) 1. cụ thể, thể hiện, biểu hiện, sống động, có thật, bằng xương bằng thịt (körperlich, körper haft); ich kenne ihn zwar von Bildern, aber leibhaftig gesehen habe ich ihn nie/
(ugs ) thực;
thực sự;
chính xác;
đúng (wirklich, echt, richtig);
er heiratet eine leibhaftige Prinzessin : ông ấy đã cưới một cô công chúa thực sự. 2
leibhaftig /(Adv.)/
(landsch ) có thật;
thực sự;
trên thực tế (tatsächlich, wahrhaftig, wirklich);