zutage. ~
bringen Ịfôrdern]biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ; - liegen rỗ ràng, rõ rệt, hiển nhiên; zutage. ~ kommen [treten] [được] biểu hiện, biểu lộ, tỏ rỗ, hiện rõ, bộc lộ.
offenbaren /(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) vt/
(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ, phát hiện, phơi bày, vạch ra, vạch trần, bóc trần;
zeigen /I vt/
1. chỉ, trỏ; trưng bày, công diển; die Künstausstellung würden uom 1. bis zum 15 März gezeigt trỉên lãm nghệ thuật đã mỏ từ 1 đén 15 tháng ba; 2. biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ; seine Freude biểu lộ niềm vui cùa mình; II vi (auf A) chỉ, trỏ;
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);