TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập vào mắt

đập vào mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chói mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đập vào mắt

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grelle Farben knallen uns in die Augen

những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi.

ist Ihnen nichts aufgefallen?

Bà không nhận thấy điều gì à?

die Ähnlichkeit zwischen beiden ist uns gleich aufgefallen

chúng tôi nhận thấy ngay sự giống nhau giữa hai người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffallend,auffällig /I a/

đập vào mắt, là thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông; II adv:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) làm chói mắt; đập vào mắt;

những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi. : grelle Farben knallen uns in die Augen

auffallen /(st. V.; ist)/

đập vào mắt; nhận thấy; nhìn thây;

Bà không nhận thấy điều gì à? : ist Ihnen nichts aufgefallen? chúng tôi nhận thấy ngay sự giống nhau giữa hai người. : die Ähnlichkeit zwischen beiden ist uns gleich aufgefallen

hervorstechen /(st. V.; hat)/

đập vào mắt; nổi bật; hiện rõ;