TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn thây

nhìn thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhìn thây

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatten das Haus leer gefunden

họ tìm thấy ngôi nhà trống tran.

ist Ihnen nichts aufgefallen?

Bà không nhận thấy điều gì à?

die Ähnlichkeit zwischen beiden ist uns gleich aufgefallen

chúng tôi nhận thấy ngay sự giống nhau giữa hai người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

nhìn thây; nhận thấy; trông thây;

họ tìm thấy ngôi nhà trống tran. : sie hatten das Haus leer gefunden

auffallen /(st. V.; ist)/

đập vào mắt; nhận thấy; nhìn thây;

Bà không nhận thấy điều gì à? : ist Ihnen nichts aufgefallen? chúng tôi nhận thấy ngay sự giống nhau giữa hai người. : die Ähnlichkeit zwischen beiden ist uns gleich aufgefallen