TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông thây

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông thây

abmerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatten das Haus leer gefunden

họ tìm thấy ngôi nhà trống tran.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

nhìn thây; nhận thấy; trông thây;

họ tìm thấy ngôi nhà trống tran. : sie hatten das Haus leer gefunden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abmerken /vt/

thấy, nhận thấy, trông thây;

bemerken /vt/

1. nhận thây, quan sát thây, trông thây; 2. nhận xét, cãi lại, bác lại, phản đối, không đông ý, không tán thành, chông lại.