Việt
nhận thấy
trông thây
thấy
nhận thây
quan sát thây
nhận xét
cãi lại
bác lại
phản đối
không đông ý
không tán thành
chông lại.
nhìn thây
Đức
abmerken
bemerken
dazufinden
etwzutun
sie hatten das Haus leer gefunden
họ tìm thấy ngôi nhà trống tran.
dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/
nhìn thây; nhận thấy; trông thây;
họ tìm thấy ngôi nhà trống tran. : sie hatten das Haus leer gefunden
abmerken /vt/
thấy, nhận thấy, trông thây;
bemerken /vt/
1. nhận thây, quan sát thây, trông thây; 2. nhận xét, cãi lại, bác lại, phản đối, không đông ý, không tán thành, chông lại.