Việt
nhận thây
quan sát thây
trông thây
nhận xét
cãi lại
bác lại
phản đối
không đông ý
không tán thành
chông lại.
Đức
bemerken
bemerken /vt/
1. nhận thây, quan sát thây, trông thây; 2. nhận xét, cãi lại, bác lại, phản đối, không đông ý, không tán thành, chông lại.