auffallend /(Adj.)/
đầỳ ấh tượng;
lạ thưòng;
khác thường (eindrucksvoll, bemerkens wert);
eine Frau von auffallender Schönheit : một người phụ nữ có vẻ đẹp đặc biệt.
auffallend /(Adj.)/
gây chú ý;
đáng chú ý (auffällig);
(ugs. scherzh.) das stimmt auffallend! : quả thật là em có lý (nhấn mạnh nghĩa của tính từ và động từ) đặc biệt, rất : ein auffallend ernstes Kind : một đứa trẻ rất trầm lặng.