TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffallend

một cách đáng chú ý

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đầỳ ấh tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thưòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

auffallend

Strikingly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

distinctive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

auffallend

Auffallend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auffallend ist auch, dass die Reißdehnung erst nach dem Kristallitschmelztemperaturbereich ihren Höhepunkt erreicht (Tabelle 1).

Điều dễ thấy là có thể đạt được độ giãn đứt cao sau vùng nhiệt độ nóng chảy của tinh thể (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Armaturenoberteil als Haube zur Aufnahme des Absperrkörpers ausgebildet, deshalb auffallend hohe Bauform

Phần trên của thân van dùng để giữ/ đỡ đĩa nên nổi bật cách thiết kế cao

Meist auffallend kurze Bauform, die kein Küken aufnehmen könnte (Abgrenzung vom Hahn)

Thường nổi bật với kích cỡ ngắn vì không chứa bộ phận ruột lớn (Khác biệt với van bi)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Frau von auffallender Schönheit

một người phụ nữ có vẻ đẹp đặc biệt.

(ugs. scherzh.) das stimmt auffallend!

quả thật là em có lý

(nhấn mạnh nghĩa của tính từ và động từ) đặc biệt, rất

ein auffallend ernstes Kind

một đứa trẻ rất trầm lặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auffallend,auffällig /I a/

đập vào mắt, là thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông; II adv:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallend /(Adj.)/

đầỳ ấh tượng; lạ thưòng; khác thường (eindrucksvoll, bemerkens wert);

eine Frau von auffallender Schönheit : một người phụ nữ có vẻ đẹp đặc biệt.

auffallend /(Adj.)/

gây chú ý; đáng chú ý (auffällig);

(ugs. scherzh.) das stimmt auffallend! : quả thật là em có lý (nhấn mạnh nghĩa của tính từ và động từ) đặc biệt, rất : ein auffallend ernstes Kind : một đứa trẻ rất trầm lặng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffallend

distinctive

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Auffallend

[DE] Auffallend

[EN] Strikingly

[VI] một cách đáng chú ý