extraordinär /a/
lạ thưòng, khác thưòng, đặc biệt.
ausgefallen /a/
kì lạ, lạ thưòng, dị thường, bất thưòng, đặc biệt, khác thưông.
ungewöhnlich
ạ khác thưòng, dị thuổng, lạ thưòng, bất thường, phi thường, bất thưông.
frappant /a/
làm kinh ngạc, lạ thưòng, khác thưòng, lạ lùng, dị thường, phi thưỏng, cực là, đặc biệt.
furchtbar /a/
khủng khiếp, kinh khủng, ghê tỏm, ghê ghóm, hãi hùng, đáng sợ, kì lạ, lạ thưòng, kì dị, dị thưỏng, bất thưỏng, phi thường.