ungewöhnlich /(Adj.)/
khác thường;
lạ thường;
đặc biệt;
hiếm có;
er ist ein unge wöhnlicher Mensch : anh ẩy là một người phi thường.
ungewöhnlich /(Adj.)/
xuất sắc;
nổi bật;
unge wöhnliche Leistungen : những thành tích xuất sắc.
ungewöhnlich /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
eine ungewöhnlich schöne Frau : một người đàn bà vô cùng xinh đẹp.