unbeständig /a/
hay thay đổi, bất thưông, không cố định; không bền, không ổn định.
Fremdheit /f =/
1. [sự] xa lạ, không quen biết, không biét, không am hiểu; 2. [sự, tính chất] khác thường, bất thưông, lạ lùng, lạ kì, kì quặc.
ungewöhnlich
ạ khác thưòng, dị thuổng, lạ thưòng, bất thường, phi thường, bất thưông.