TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbeständig

hay thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unbeständig

unstable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

unbeständig

unbeständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen unbeständig in Lösungen mit sehr hohem oder sehr niedrigem pH-Wert.

Nói chung không bền đối với các dung dịch có trị số pH rất cao hoặc rất thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: NR ist unpolar und damit unbeständig gegen Benzin und Öle

:: NR không phân cực, vì vậy không bền đối với xăng và dầu

Es ist allerdings unbeständig gegen heißes Wasser und andere polare Stoffe.

Tuy nhiên, nó không bền đối với nước nóng và các chất phân cực khác.

:: chemisch beständig gegen Benzine, Öle, Fette,unbeständig gegen starke Säuren und Laugen

:: Tính bền hóa chất chống lại xăng, dầu, mỡ. Không ổn định đối với acid mạnh và kiềm.

:: chemikalienbeständig gegen: Basen, Alkalien, Salzlösungen, verdünnte Mineralsäuren, Waschmittel/ unbeständig gegen: Kohlenwasserstoffe, Benzin, Aldehyde

:: Bền hóa chất đối với: kiềm, chất kiềm alkali, dung dịch muối, acid vô cơ loãng, thuốc giặt/không bền đối với: các (hợp chất) hydrocarbon, xăng, aldehyd.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeständig /a/

hay thay đổi, bất thưông, không cố định; không bền, không ổn định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unbeständig

unstable