Việt
không bền
không ổn định
không vững chắc
như diệm
Anh
unstable
flickering like the light of a flame
Đức
instabil
labil
unbeständig
unstabil
flickering like the light of a flame, unstable
unstabil /adj/V_LÝ/
[EN] unstable
[VI] không bền, không ổn định
instabil /adj/ĐIỆN/
[VI] không bền
không bền, không vững chắc, không ổn định
Unstable
không bền, không ổn định
Unstable /VẬT LÝ/
o không ổn định, không bền