unsicher /(Adj.)/
bấp bênh;
không chắc chắn;
không vững chắc;
những chỗ làm ngày càng bắp bènh. : die Arbeitsplätze werden immer un sicherer
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
mỏng;
mảnh;
không vững chắc;
không chắc chắn;
những tấm ván mỏng : schwache Bretter băng còn quá mỏng dễ có thề chai trượt băng : das Eis ist noch zu schwach zum Schlittschuhlaufen kế hoạch có vài điểm không Ổn. : der Plan hat einige schwache Stellen
unhaltbar /(Adj.)/
không vững chắc;
thiếu căn cứ;
thiếu cơ sở;
không xác đáng;