andersartig /(Adj.)/
loại khác;
xa lạ;
khác biệt;
andersdenken /nghĩ khác; sie ist, anders als er, nicht geflohen/
khác lạ;
không quen;
xa lạ;
khác thường (andersartig, fremd; ungewohnt);
landfremd /(Adj.)/
xa lạ;
không quen thuộc;
lạ xứ;
lạ nước;
fern /ste.hen (unr. V.; hat, siidd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
không có mối liên hệ;
xa lạ;
lạc lõng với;
ungewohnt /(Adj.; -er, -este)/
không thường xảy ra;
khác thường;
không quen thuộc;
xa lạ;
fremd /[fremt] (Adj.; -er, -este)/
không quen thuộc;
không quen biết;
lạ;
xa lạ;
lạc lõng (unbekannt, nicht vertraut);
trở nên xa ìạ : sich (Dat.) od. einander fremd werden những người xa lạ : , fremde Menschen tại sao em lại rụt rè như thế? : warum tust du so fremd? tôi không thông thuộc vùng này : ich bin fremd hier họ đã trở nên xa lạ đối với nhau, họ không hiểu nhau nữa. : sie sind einander fremd geworden