TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

estrangement

xa lạ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự ly gián

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bất hòa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xa cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly biệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tha hóa

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Xuất nhượng

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

estrangement

Estrangement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

alienation

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

estrangement

Entäußerung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Entfremdung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

alienation,estrangement

[VI] Tha hóa; Xuất nhượng

[DE] Entäußerung; Entfremdung

[EN] alienation; estrangement

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estrangement

xa lạ, xa cách, cách ly, ly biệt.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Estrangement

Sự ly gián, bất hòa, xa lạ