Việt
loại khác
có đặc tính khác
kiểu khác
xa lạ
khác biệt
Đức
andersartig
andersgeartet
Neben Kohlenstoff und Wasserstoff, sind in vielen Kohlenwasserstoffen auch weitere Nichtmetalle enthalten.
Ngoài carbon và hydro, trong nhiều hydrocarbon còn chứa các chất phi kim loại khác.
Neben dem Schweißen von Kunststoffen ist auch das Schweißen von verschiedenen Werkstoffkombinationen möglich.
Ngoài chất dẻo, cũng có thể hàn các vật liệu được kết hợp từ nhiều loại khác nhau.
Bei unterschiedlichen Metallen muss allerdings die elektrochemische Korrosion berücksichtigt werden.
Khi kết nối các kim loại khác nhau thì cần phải chú ý đến sự ăn mòn điện hóa.
Eine andere Bauart von Gewindeeinsätzen besteht aus rhombenförmigem Stahldraht.
Một loại khác của ren ghép được cấu tạo từ dây thép hình thoi.
Tabelle 1 stellt eine Übersicht über die verschie denen Typen von Feldeffekttransistoren dar.
Bảng 1 liệt kê tổng quan về những loại khác nhau của transistor hiệu ứng trường.
andersgeartet /(Adj.)/
loại khác; có đặc tính khác;
andersartig /(Adj.)/
loại khác; xa lạ; khác biệt;
andersartig /a/
thuộc] loại khác, kiểu khác,
andersgeartet /a/
loại khác, có đặc tính khác; -