TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại khác

loại khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đặc tính khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

loại khác

andersartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersgeartet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben Kohlenstoff und Wasserstoff, sind in vielen Kohlenwasserstoffen auch weitere Nichtmetalle enthalten.

Ngoài carbon và hydro, trong nhiều hydrocarbon còn chứa các chất phi kim loại khác.

Neben dem Schweißen von Kunststoffen ist auch das Schweißen von verschiedenen Werkstoffkombinationen möglich.

Ngoài chất dẻo, cũng có thể hàn các vật liệu được kết hợp từ nhiều loại khác nhau.

Bei unterschiedlichen Metallen muss allerdings die elektrochemische Korrosion berücksichtigt werden.

Khi kết nối các kim loại khác nhau thì cần phải chú ý đến sự ăn mòn điện hóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine andere Bauart von Gewindeeinsätzen besteht aus rhombenförmigem Stahldraht.

Một loại khác của ren ghép được cấu tạo từ dây thép hình thoi.

Tabelle 1 stellt eine Übersicht über die verschie­ denen Typen von Feldeffekttransistoren dar.

Bảng 1 liệt kê tổng quan về những loại khác nhau của transistor hiệu ứng trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersgeartet /(Adj.)/

loại khác; có đặc tính khác;

andersartig /(Adj.)/

loại khác; xa lạ; khác biệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andersartig /a/

thuộc] loại khác, kiểu khác,

andersgeartet /a/

loại khác, có đặc tính khác; -