TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu khác

loại khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kiểu khác

andersartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anderartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckluft- oder Hydromotoren werden als Lamellen-, Flügel-, Kolben- oder Zahnradmotoren gebaut.

Các động cơ khí nén và thủy lực được thiết kế với nhiều kiểu khác nhau như loại lá thép, cánh gạt, piston hay bánh răng.

Über wie viele Zahnradpaarungen verläuft der Kraftfluss in einem gleichachsigen, über wie viele in einem ungleichachsigen Wechselgetriebe?

Đường truyền lực được thiết lập qua bao nhiêu cặp bánh răng trong hộp số nhiều cấp kiểu đồng trục và bao nhiêu trong hộp số nhiều cấp kiểu khác trục?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alternative Darstellung

Mô tả kiểu khác

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andersartig /a/

thuộc] loại khác, kiểu khác,

anderartig /a/

khác, kiểu khác, cách khác,