Việt
loại khác
kiểu khác
khác
cách khác
Đức
andersartig
anderartig
Druckluft- oder Hydromotoren werden als Lamellen-, Flügel-, Kolben- oder Zahnradmotoren gebaut.
Các động cơ khí nén và thủy lực được thiết kế với nhiều kiểu khác nhau như loại lá thép, cánh gạt, piston hay bánh răng.
Über wie viele Zahnradpaarungen verläuft der Kraftfluss in einem gleichachsigen, über wie viele in einem ungleichachsigen Wechselgetriebe?
Đường truyền lực được thiết lập qua bao nhiêu cặp bánh răng trong hộp số nhiều cấp kiểu đồng trục và bao nhiêu trong hộp số nhiều cấp kiểu khác trục?
Alternative Darstellung
Mô tả kiểu khác
andersartig /a/
thuộc] loại khác, kiểu khác,
anderartig /a/
khác, kiểu khác, cách khác,