TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách khác

cách khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cách khác

 otherwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workaround

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách khác

anderartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Zuhörer kann eine Nachricht unterschiedlich auffassen.

Người nghe có thể tiếp nhận cùng một tin tức theo những cách khác nhau.

Die Verstellung der Nockenwellen kann auf verschiedene Arten erfolgen z.B. durch …

Việc hiệu chỉnh trục cam có thể được thực hiện theo những cách khác nhau, thí dụ:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man kennteine Vielzahl unterschiedlicher Möglichkeiten, Spannungen zuerzeugen:

Có rất nhiều cách khác nhau để tạo ra điện áp:

Ein abgewandeltes Verfahren ist das diskontinuierliche Extrusionsschweißen (Bild 1).

Một biến cách khác là hàn đùn không liên tục (Hình 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alternativ kann auch elektrisch beheizt werden.

Cách khác là sử dụng điện sưởi nóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anderartig /a/

khác, kiểu khác, cách khác,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 otherwise, workaround /toán & tin/

cách khác

 otherwise /toán & tin/

cách khác, khác