Việt
xa lạ
không quen biết
không biét
không am hiểu
khác thường
bất thưông
lạ lùng
lạ kì
kì quặc.
sự xa lạ
tính thận trọng
dè dặt
sự không tin cậy
Đức
Fremdheit
Fremdheit /die; -, -en (PL selten)/
sự xa lạ; tính thận trọng; dè dặt; sự không tin cậy (Unvertrautheit);
Fremdheit /f =/
1. [sự] xa lạ, không quen biết, không biét, không am hiểu; 2. [sự, tính chất] khác thường, bất thưông, lạ lùng, lạ kì, kì quặc.