Việt
sự không tin cậy
sự xa lạ
tính thận trọng
dè dặt
Anh
unreliability
Đức
Fremdheit
Fremdheit /die; -, -en (PL selten)/
sự xa lạ; tính thận trọng; dè dặt; sự không tin cậy (Unvertrautheit);
unreliability /hóa học & vật liệu/