TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không tin cậy

sự không tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xa lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự không tin cậy

 unreliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự không tin cậy

Fremdheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdheit /die; -, -en (PL selten)/

sự xa lạ; tính thận trọng; dè dặt; sự không tin cậy (Unvertrautheit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unreliability /hóa học & vật liệu/

sự không tin cậy