wunderlich /a/
lạ kì, lạ lủng, kì cục, kì quặc; ein - er Kauz [ngưòi] gàn, gàn d< 3, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, kì quặc, lạ lùng.
Fremdheit /f =/
1. [sự] xa lạ, không quen biết, không biét, không am hiểu; 2. [sự, tính chất] khác thường, bất thưông, lạ lùng, lạ kì, kì quặc.