sonderbarerweise /adv/
lạ lủng, kì lạ, kì cục.
Sonderbarkeit /f =, -en/
tính, sự, tính chất] lạ lủng, lò lạ, kì cục.
merkwürdigerweise /adv/
lạ lủng, kì lạ, kì cục.
wunderlich /a/
lạ kì, lạ lủng, kì cục, kì quặc; ein - er Kauz [ngưòi] gàn, gàn d< 3, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, kì quặc, lạ lùng.
sonderbar /a/
lạ lủng, kì lạ, kì quặc, lù cục; ein sonderbar er Kauz [ngưòi] gàn, gàn dỏ, d< 3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.
seltsamerweise /adv/
một cách] lạ lủng, kì lạ, kì cục, kì quặc, lạ thưòng.
befremdend,befremdlich /a/
lạ lủng, kỳ lạ, lạ kỳ, kỳ cục, kỳ quặc, lạ thưàng, khác thưòng.
seltsam /a/
lạ lủng, lè lạ, kì cục, kì quặc, đặc biệt, khác thường, lạ thường, dị thường, ló lăng.