Việt
lạ lủng
lè lạ
kì cục
kì quặc
đặc biệt
khác thường
lạ thường
dị thường
ló lăng.
Anh
peculiar
Đức
seltsam
Es wunderte sich, dass die Tür aufstand, und wie es in die Stube trat, so kam es ihm so seltsam darin vor, dass es dachte:
Khăn đỏ ngạc nhiên thấy cửa mở toang, bước vào phòng thì thấy có gì khang khác,
seltsam /a/
lạ lủng, lè lạ, kì cục, kì quặc, đặc biệt, khác thường, lạ thường, dị thường, ló lăng.