Việt
lạ lủng
kì lạ
kì quặc
lù cục
lạ lùng
kỳ lạ
kỳ quặc
kỳ cục
Anh
strange
Đức
sonderbar
Kommen einem diese Vorgänge nicht sonderbar vor?
Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?
ein sonder barer Mensch
một con người kỳ quặc.
ein sonderbar er Kauz
[ngưòi] gàn, gàn dỏ, d<3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.
sonderbar /(Adj.)/
lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; kỳ cục (merkwürdig, eigenartig);
ein sonder barer Mensch : một con người kỳ quặc.
sonderbar /a/
lạ lủng, kì lạ, kì quặc, lù cục; ein sonderbar er Kauz [ngưòi] gàn, gàn dỏ, d< 3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.