TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonderbar

lạ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lù cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sonderbar

strange

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sonderbar

sonderbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kommen einem diese Vorgänge nicht sonderbar vor?

Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sonder barer Mensch

một con người kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein sonderbar er Kauz

[ngưòi] gàn, gàn dỏ, d<3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonderbar /(Adj.)/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; kỳ cục (merkwürdig, eigenartig);

ein sonder barer Mensch : một con người kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonderbar /a/

lạ lủng, kì lạ, kì quặc, lù cục; ein sonderbar er Kauz [ngưòi] gàn, gàn dỏ, d< 3 hơi, lẩn thẩn, kì quặc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sonderbar

strange