Anh
strange
Đức
sonderbar
ungewohnt
Do these happenings seem strange?
Bạn có thấy những chuyện kia lạ lùng không?
A strange face in the mirror, gray at the temples.
Một khuôn mặt lạ trong gương, hai bên thái dương đốm bạc.
As the city melts through fog and the night, one sees a strange sight.
Trong lúc thành phố trỗi dậy từ màn sương và bóng đêm, người ta trong thấy một cảnh tượng lạ lùng.
In one city, people may walk, in another they may ride in vehicles of strange invention.
Ở thành phố này người ta đi bộ, ở thành phố kia đi đủ kiểu xe mà người ta tưởng tượng ra.
ad. unusual; not normal; not known