Việt
không quen
lạ
mói lạ
bô ngõ
ngô ngàng
không thường xảy ra
khác thường
không quen thuộc
xa lạ
Anh
strange
Đức
ungewohnt
Nimmt die Drehzahl beim Hochfahren ungewohnt ab (Einklemmen) so wird die Scheibe sofort wieder heruntergefahren.
Nếu tốc độ quay lên giảm đi một cách bất thường (do bị bó kẹt), cửa sổ sẽ được quay xuống ngay lập tức.
ungewohnt /(Adj.; -er, -este)/
không thường xảy ra; khác thường; không quen thuộc; xa lạ;
ungewohnt /a/
không quen, lạ, mói lạ, bô ngõ, ngô ngàng; không quen thuộc.