TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungewohnt

không quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô ngàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thường xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ungewohnt

strange

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungewohnt

ungewohnt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nimmt die Drehzahl beim Hochfahren ungewohnt ab (Einklemmen) so wird die Scheibe sofort wieder heruntergefahren.

Nếu tốc độ quay lên giảm đi một cách bất thường (do bị bó kẹt), cửa sổ sẽ được quay xuống ngay lập tức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewohnt /(Adj.; -er, -este)/

không thường xảy ra; khác thường; không quen thuộc; xa lạ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungewohnt /a/

không quen, lạ, mói lạ, bô ngõ, ngô ngàng; không quen thuộc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungewohnt

strange