Việt
không quen
bô ngõ
ngô ngàng.
lạ
mói lạ
ngô ngàng
Đức
Ungewohntheit
ungewohnt
Ungewohntheit /f =/
sự] không quen, bô ngõ, ngô ngàng.
ungewohnt /a/
không quen, lạ, mói lạ, bô ngõ, ngô ngàng; không quen thuộc.