Việt
lạ kì
lạ lủng
kì cục
kì quặc
kỳ lạ
lạ lùng
kỳ cục
kỳ quặc
Đức
wunderlich
Rotkäppchen fragte wunderlich
Khăn đỏ ngạc nhiên hỏi:-
Darauf ging es zum Bett und zog die Vorhänge zurück. Da lag die Großmutter und hatte die Haube tief ins Gesicht gesetzt und sah so wunderlich aus.
Em lại bên giường, kéo rèm ra, thì thấy bà nằm, mũ trùm kín mặt, trông lạ quá.
ein wunderlicher Mensch
một con người kỳ quặc.
wunderlich /(Adj.)/
kỳ lạ; lạ lùng; kỳ cục; kỳ quặc;
ein wunderlicher Mensch : một con người kỳ quặc.
wunderlich /a/
lạ kì, lạ lủng, kì cục, kì quặc; ein - er Kauz [ngưòi] gàn, gàn d< 3, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, kì quặc, lạ lùng.