TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wunderlich

lạ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì quặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wunderlich

wunderlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen fragte wunderlich

Khăn đỏ ngạc nhiên hỏi:-

Darauf ging es zum Bett und zog die Vorhänge zurück. Da lag die Großmutter und hatte die Haube tief ins Gesicht gesetzt und sah so wunderlich aus.

Em lại bên giường, kéo rèm ra, thì thấy bà nằm, mũ trùm kín mặt, trông lạ quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein wunderlicher Mensch

một con người kỳ quặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wunderlich /(Adj.)/

kỳ lạ; lạ lùng; kỳ cục; kỳ quặc;

ein wunderlicher Mensch : một con người kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wunderlich /a/

lạ kì, lạ lủng, kì cục, kì quặc; ein - er Kauz [ngưòi] gàn, gàn d< 3, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, kì quặc, lạ lùng.