Việt
lạ lủng
kì lạ
kì cục
kì quặc
lạ thưòng.
một cách lạ lùng
một cách kỳ lạ
một cách kỳ quặc
lạ thường
Đức
seltsamerweise
Seltsamerweise zerfällt die Bevölkerung einer jeden Stadt in zwei Gruppen: die Spätermenschen und die Jetztmenschen.
Lạ lùng sao dân cư mỗi thành phố sẽ phân chia thành hai nhóm: nhóm người-hiện-giờ và nhóm người-sau-này.
seltsamerweise /(Adv.)/
một cách lạ lùng; một cách kỳ lạ; một cách kỳ quặc; lạ thường;
seltsamerweise /adv/
một cách] lạ lủng, kì lạ, kì cục, kì quặc, lạ thưòng.