Việt
cổ xưa
lò lạ
hiếm thấy.
lạ lủng
kì cục.
Đức
urig
Sonderbarkeit
urig /a/
1. [thuộc về] cổ xưa; 2. lò lạ, hiếm thấy.
Sonderbarkeit /f =, -en/
tính, sự, tính chất] lạ lủng, lò lạ, kì cục.