Việt
khác thưởng
xa lạ
kỳ dị.
tính xa lạ
tính kỳ dị
tính khác thường
Đức
Fremdartigkeit
Fremdartigkeit /die/
tính xa lạ; tính kỳ dị; tính khác thường;
Fremdartigkeit /f =, -en/
sự] khác thưởng, xa lạ, kỳ dị.