Việt
làm kinh ngạc
lạ thưòng
khác thưòng
lạ lùng
dị thường
phi thưỏng
cực là
đặc biệt.
làm ngạc nhiên
gây bất ngờ
lạ thường
khác thường
Đức
frappant
französieren
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; gây bất ngờ; lạ thường; khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);
frappant /a/
làm kinh ngạc, lạ thưòng, khác thưòng, lạ lùng, dị thường, phi thưỏng, cực là, đặc biệt.