Việt
Pháp hóa.
Pháp hóa
làm kinh ngạc
làm ngạc nhiên
gây bất ngờ
lạ thường
khác thường
Đức
französieren
frappant
französieren /(sw. V.; hat)/
Pháp hóa;
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; gây bất ngờ; lạ thường; khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);
französieren /vt/