TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp hóa

pháp hóa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pháp hóa

religious education

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

buddhist education

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

pháp hóa

Vorschriften der buddhistischen Lehre.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

französieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

französieren /(sw. V.; hat)/

Pháp hóa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp hóa

Vorschriften f/pl der buddhistischen Lehre.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp hóa

religious education, buddhist education