TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pháp hóa

pháp hóa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pháp hóa

religious education

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

buddhist education

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

pháp hóa

Vorschriften der buddhistischen Lehre.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

französieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Aufbringen einer Nickel- oder Kupferschicht auf chemischem Wege.

Phủ một lớp nickel hoặc lớp đồng bằng phương pháp hóa học

Das Bedampfen der Oberflächen hat sich als chemisches Verfahren gegenüber dem Waschen als vorteilhaft erwiesen.

Phun hơi lên bề mặt là phương pháp hóa học có ưu thế hơn so với rửa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Physikalisches (PVD) und chemisches(PVC) Verfahren.

Phương pháp vật lý (PVD) và phương pháp hóa học (PVC).

● Außenraum um das Rohrbündel schlecht zu reinigen (oft nur chemische Reinigung möglich)

Khó làm sạch phạm vi bên ngoài của chùm ống (thường chỉ có thể qua phương pháp hóa học)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Chemisches Reinigen.

Rửa sạch bằng phương pháp hóa học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

französieren /(sw. V.; hat)/

Pháp hóa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pháp hóa

Vorschriften f/pl der buddhistischen Lehre.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp hóa

religious education, buddhist education