TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distinctive

để phân biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phân biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

distinctive

distinctive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

distinctive

unterscheidend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterscheidungskräftig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffallend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

distinctive

phân biệt, đặc tính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffallend

distinctive

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

distinctive

Đặc biệt, để phân biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinctive

để phân biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterscheidend /adj/S_CHẾ/

[EN] distinctive

[VI] đặc biệt, để phân biệt

unterscheidungskräftig /adj/S_CHẾ/

[EN] distinctive

[VI] để phân biệt