Việt
nổi bật
hiện rõ
đặc biệt
rõ rệt
kiên quyết
quả quyết
dứt khoát
Đức
Ausgeprägt
Ausgeprägt /(Adj.)/
nổi bật; hiện rõ; đặc biệt; rõ rệt; kiên quyết; quả quyết; dứt khoát;