Việt
luyện
rèn luyện
luyện tập
phát triển
bồi dưông
phát huy
mỏ mang
khuyéch trương
biểu lộ
biểu thị
biểu hiện
tỏ rõ
hiện rõ
rửa
tráng
làm.... hiện hình
Đức
entwickeln
entwickeln /vt/
1. luyện, rèn luyện, luyện tập, phát triển, bồi dưông, phát huy, mỏ mang, khuyéch trương; 2. biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ, hiện rõ; (hóa) thoát ra, giải phóng; 3. (ảnh) rửa, tráng, làm.... hiện hình (hiện ảnh);