Việt
mặc
bận
mặc quần áo
hợp vói ai
xủng vói ai
thích hợp với
vừa vói
thể hiện
biểu hiện
biểu lộ
Đức
kleiden
kleiden /vt/
mặc, bận, mặc quần áo; 2. hợp vói ai, xủng vói ai, thích hợp với, vừa vói; 3. (in A) thể hiện, biểu hiện, biểu lộ;