TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manifest

Bản kê khai

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bản lược khai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bảng khai hàng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Bày tỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ/thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh sách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phát lộ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

manifest

manifest

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

manifest

Manifest

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Manifest

Phát lộ.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Manifest

Bản kê khai

A one-page form used by haulers transporting waste that lists EPA identification numbers, type and quantity of waste, the generator it originated from, the transporter that shipped it, and the storage or disposal facility to which it is being shipped. It includes copies for all participants in the shipping process.

Mẫu văn bản một trang được các hauler vận chuyển chất thải sử dụng, trong đó liệt kê con số nhận diện của EPA, loại và số lượng chất thải, nơi phát sinh, người chuyên chở và cơ sở tồn trữ hay tiêu hủy mà chất thải đang được gửi đến. Gồm cả bản copy dành cho tất cả những người tham gia vào quá trình chuyên chở.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

manifest

: bàng kê, danh sách, tờ khai hàng hóa (tàu bè).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manifest

Bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ/thị, danh sách (hành khách, hàng hóa)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

manifest

bảng khai hàng (chờ trên táu)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

manifest

tờ danh mục vận chuyển, tờ manifet Danh sách hàng hoá và hành khách chuyên chở trong một chuyến bay.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Manifest

[DE] Manifest

[VI] Bản kê khai

[EN] A one-page form used by haulers transporting waste that lists EPA identification numbers, type and quantity of waste, the generator it originated from, the transporter that shipped it, and the storage or disposal facility to which it is being shipped. It includes copies for all participants in the shipping process.

[VI] Mẫu văn bản một trang được các hauler vận chuyển chất thải sử dụng, trong đó liệt kê con số nhận diện của EPA, loại và số lượng chất thải, nơi phát sinh, người chuyên chở và cơ sở tồn trữ hay tiêu hủy mà chất thải đang được gửi đến. Gồm cả bản copy dành cho tất cả những người tham gia vào quá trình chuyên chở.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

manifest

bản lược khai