manifest /[manifest] (Adj.)/
(bildungsspr ) rõ ràng;
hiển nhiên;
manifest /[manifest] (Adj.)/
(Med ) phát lộ;
phát ra;
Manifest /das; -[e]s, -e/
bản tuyên ngôn;
ein Manifest verfassen : soạn một bản tuyên ngôn.
Manifest /das; -[e]s, -e/
(Seew ) bản kê khai hàng chở trên tàu (để nộp sở thuế quan);